| tiếng Việt | vie-000 |
| châm chọc độc địa | |
| русский | rus-000 | сарказм |
| русский | rus-000 | саркастический |
| tiếng Việt | vie-000 | cay độc |
| tiếng Việt | vie-000 | chua chát |
| tiếng Việt | vie-000 | châm biếm cai độc |
| tiếng Việt | vie-000 | châm biếm cay độc |
| tiếng Việt | vie-000 | ngoa ngoét |
| tiếng Việt | vie-000 | nói chua chát |
| tiếng Việt | vie-000 | nói ngoa ngoét |
