tiếng Việt | vie-000 |
chí thiết |
English | eng-000 | very close |
English | eng-000 | very intimate |
français | fra-000 | inséparable |
français | fra-000 | très intime |
русский | rus-000 | задушевный |
русский | rus-000 | закадычный |
tiếng Việt | vie-000 | chí thân |
tiếng Việt | vie-000 | thân |
tiếng Việt | vie-000 | thân mật |
tiếng Việt | vie-000 | thân thiết |
tiếng Việt | vie-000 | thân tình |
tiếng Việt | vie-000 | tâm tình |