tiếng Việt | vie-000 |
chín mọng |
русский | rus-000 | наливаться |
русский | rus-000 | наливной |
русский | rus-000 | налитой |
русский | rus-000 | сочный |
tiếng Việt | vie-000 | chắc |
tiếng Việt | vie-000 | chắc hạt |
tiếng Việt | vie-000 | hạt |
tiếng Việt | vie-000 | mẩy |
tiếng Việt | vie-000 | mọng |
tiếng Việt | vie-000 | mọng nước |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều nước |
tiếng Việt | vie-000 | tươi ngon |
tiếng Việt | vie-000 | vào mẩy |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ mọng |