tiếng Việt | vie-000 |
chóng hiểu |
русский | rus-000 | понятливый |
русский | rus-000 | схватывать |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu được |
tiếng Việt | vie-000 | mau hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | nắm |
tiếng Việt | vie-000 | nắm lấy |
tiếng Việt | vie-000 | nắm được |
tiếng Việt | vie-000 | sáng dạ |
tiếng Việt | vie-000 | thông minh |