| tiếng Việt | vie-000 |
| chúa trời | |
| English | eng-000 | creator |
| English | eng-000 | god |
| français | fra-000 | Dieu |
| français | fra-000 | le Seigneur |
| русский | rus-000 | бог |
| русский | rus-000 | господь |
| tiếng Việt | vie-000 | chúa |
| tiếng Việt | vie-000 | thiên chúa |
| tiếng Việt | vie-000 | thiên đế |
| tiếng Việt | vie-000 | thượng đế |
| tiếng Việt | vie-000 | trời |
| tiếng Việt | vie-000 | ông trời |
