PanLinx

tiếng Việtvie-000
chăm bón
Englisheng-000cultivate
Englisheng-000tend
françaisfra-000prendre soin de
françaisfra-000soigner
русскийrus-000выращивать
русскийrus-000выхаживать
tiếng Việtvie-000trồng
tiếng Việtvie-000vun bón
tiếng Việtvie-000vun trồng
tiếng Việtvie-000vun xới


PanLex

PanLex-PanLinx