| tiếng Việt | vie-000 |
| chưởng khế | |
| English | eng-000 | notary |
| English | eng-000 | public notary |
| français | fra-000 | notaire |
| русский | rus-000 | нотариальный |
| русский | rus-000 | нотариус |
| tiếng Việt | vie-000 | chưởng khế viên |
| tiếng Việt | vie-000 | công chứng |
| tiếng Việt | vie-000 | công chứng viên |
| 𡨸儒 | vie-001 | 掌契 |
