| tiếng Việt | vie-000 |
| chải đầu | |
| English | eng-000 | brush |
| English | eng-000 | comb |
| bokmål | nob-000 | kjemme |
| русский | rus-000 | зачесывать |
| русский | rus-000 | зачесываться |
| русский | rus-000 | причесанный |
| русский | rus-000 | прическа |
| русский | rus-000 | причесываться |
| русский | rus-000 | расчесываться |
| tiếng Việt | vie-000 | chải |
| tiếng Việt | vie-000 | chải chuốt |
| tiếng Việt | vie-000 | chải tóc |
| tiếng Việt | vie-000 | gỡ tóc |
| tiếng Việt | vie-000 | sửa tóc |
