tiếng Việt | vie-000 |
chấn chỉnh lại |
русский | rus-000 | перестраиваться |
русский | rus-000 | перестройка |
русский | rus-000 | переустраивать |
русский | rus-000 | переустройство |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh đốn lại |
tiếng Việt | vie-000 | cải tổ |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức lại |
tiếng Việt | vie-000 | xây dựng lại |