| tiếng Việt | vie-000 |
| chầu chực | |
| English | eng-000 | attend upon |
| English | eng-000 | cool one’s heels |
| français | fra-000 | attendre longuement |
| français | fra-000 | faire antichambre |
| русский | rus-000 | прождать |
| tiếng Việt | vie-000 | chờ |
| tiếng Việt | vie-000 | chờ đợi |
| tiếng Việt | vie-000 | đợi |
| tiếng Việt | vie-000 | đợi chờ |
