tiếng Việt | vie-000 |
chẩn cứu |
русский | rus-000 | помогать |
русский | rus-000 | помощь |
tiếng Việt | vie-000 | chi viện |
tiếng Việt | vie-000 | cứu giúp |
tiếng Việt | vie-000 | cứu trợ |
tiếng Việt | vie-000 | cứu tế |
tiếng Việt | vie-000 | giúp |
tiếng Việt | vie-000 | giúp đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | phù trợ |
tiếng Việt | vie-000 | phù tá cứu trợ |
tiếng Việt | vie-000 | viện trợ |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ đần |
𡨸儒 | vie-001 | 賑救 |