tiếng Việt | vie-000 |
chắn lại |
русский | rus-000 | заградительный |
русский | rus-000 | закрываться |
русский | rus-000 | отгораживаться |
tiếng Việt | vie-000 | chặn lại |
tiếng Việt | vie-000 | ngáng lại |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn lại |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn ra |
tiếng Việt | vie-000 | phân ra |