tiếng Việt | vie-000 |
chặn tay |
English | eng-000 | stay the hands of |
français | fra-000 | retenir |
русский | rus-000 | обуздывать |
tiếng Việt | vie-000 | chinh phục |
tiếng Việt | vie-000 | chế ngự |
tiếng Việt | vie-000 | ghìm ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | kiềm chế |
tiếng Việt | vie-000 | kìm ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn chặn |