tiếng Việt | vie-000 |
chứng minh thư |
English | eng-000 | identity card |
français | fra-000 | carte d’identité |
bokmål | nob-000 | attest |
русский | rus-000 | документ |
русский | rus-000 | паспорт |
русский | rus-000 | паспортный |
русский | rus-000 | удостоверение |
tiếng Việt | vie-000 | chứng chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thư |
tiếng Việt | vie-000 | chứng từ |
tiếng Việt | vie-000 | giấy chứng minh |
tiếng Việt | vie-000 | giấy chứng nhận |
tiếng Việt | vie-000 | giấy căn cước |
tiếng Việt | vie-000 | giấy thông hành |
tiếng Việt | vie-000 | giấy tờ |