| tiếng Việt | vie-000 |
| chừng nào | |
| English | eng-000 | how much |
| English | eng-000 | when |
| français | fra-000 | combien |
| français | fra-000 | jusqu’à quand |
| français | fra-000 | quand |
| français | fra-000 | tant que |
| français | fra-000 | à quand |
| русский | rus-000 | пока |
| русский | rus-000 | поскольку |
| tiếng Việt | vie-000 | cho đến khi |
| tiếng Việt | vie-000 | cho đến lúc |
| tiếng Việt | vie-000 | trong chừng mực |
| tiếng Việt | vie-000 | trong mức độ |
