tiếng Việt | vie-000 |
clorofin |
Universal Networking Language | art-253 | chlorophyll(icl>pigment>thing) |
English | eng-000 | chlorophyll |
français | fra-000 | chlorophylle |
русский | rus-000 | хлорофилл |
tiếng Việt | vie-000 | chất lục diệp |
tiếng Việt | vie-000 | diệp lục |
tiếng Việt | vie-000 | lục diệp tố |