tiếng Việt | vie-000 |
cong cớn |
English | eng-000 | shrewish |
français | fra-000 | agressif et effronté |
français | fra-000 | provocant et impudent |
русский | rus-000 | кривлянье |
русский | rus-000 | кривляться |
русский | rus-000 | надутый |
русский | rus-000 | надуться |
tiếng Việt | vie-000 | dương dương tự đắc |
tiếng Việt | vie-000 | hểnh mũi |
tiếng Việt | vie-000 | kênh kiệu |
tiếng Việt | vie-000 | làm bộ |
tiếng Việt | vie-000 | làm tịch |
tiếng Việt | vie-000 | lên mặt |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn nhó |
tiếng Việt | vie-000 | nhặng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | nhặng lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhặng xị |
tiếng Việt | vie-000 | nũng nịu |
tiếng Việt | vie-000 | uốn éo |
tiếng Việt | vie-000 | õng ẹo |