tiếng Việt | vie-000 |
cuộn ... lại |
русский | rus-000 | заматывать |
русский | rus-000 | свертывать |
русский | rus-000 | свивать |
русский | rus-000 | скатывать |
русский | rus-000 | сматывать |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | quấn |
tiếng Việt | vie-000 | quấn ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | vấn |
tiếng Việt | vie-000 | vấn ... lại |