PanLinx
tiếng Việt
vie-000
cân tây
English
eng-000
kilo
English
eng-000
kiogramme
français
fra-000
kilo
français
fra-000
kilogramme
русский
rus-000
кило
tiếng Việt
vie-000
ki-lô
tiếng Việt
vie-000
kí
tiếng Việt
vie-000
lô
PanLex