tiếng Việt | vie-000 |
cây thịt |
français | fra-000 | bête |
français | fra-000 | imbécile |
français | fra-000 | personne inepte |
русский | rus-000 | дуб |
русский | rus-000 | дубина |
русский | rus-000 | кретин |
русский | rus-000 | тупица |
русский | rus-000 | чурбан |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ ngu đần |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ ngu độn |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ đần độn |
tiếng Việt | vie-000 | ngố rừng |
tiếng Việt | vie-000 | thằng ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | đồ mặt nạc |
tiếng Việt | vie-000 | đồ mặt thịt |
tiếng Việt | vie-000 | đồ ngu |
tiếng Việt | vie-000 | đồ ngu si |
tiếng Việt | vie-000 | đồ thộn |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đần độn |