tiếng Việt | vie-000 |
có nghì |
français | fra-000 | fidèle |
français | fra-000 | loyalement dévoué |
русский | rus-000 | преданный |
tiếng Việt | vie-000 | chung thủy |
tiếng Việt | vie-000 | có nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | trung thành |
tiếng Việt | vie-000 | tận tâm |
tiếng Việt | vie-000 | tận tụy |