tiếng Việt | vie-000 |
có tuổi |
Universal Networking Language | art-253 | elderly(icl>adj,equ>aged) |
English | eng-000 | advanced in years |
English | eng-000 | elderly |
français | fra-000 | d’un certain âge |
français | fra-000 | âgé |
italiano | ita-000 | anziano |
italiano | ita-000 | vecchio |
русский | rus-000 | немолодой |
русский | rus-000 | пожилой |
tiếng Việt | vie-000 | cao tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | già |
tiếng Việt | vie-000 | không còn trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | luống tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | đứng tuổi |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | berumur |