tiếng Việt | vie-000 |
cóng |
U+ | art-254 | 205F8 |
English | eng-000 | numb with cold |
français | fra-000 | engourdi |
français | fra-000 | gelé |
français | fra-000 | gourd |
français | fra-000 | petite jarre |
français | fra-000 | transi |
bokmål | nob-000 | doven |
bokmål | nob-000 | nummen |
русский | rus-000 | застывать |
русский | rus-000 | костенеть |
русский | rus-000 | коченеть |
русский | rus-000 | леденеть |
русский | rus-000 | неметь |
русский | rus-000 | окоченелый |
русский | rus-000 | цепенеть |
tiếng Việt | vie-000 | buốt cóng |
tiếng Việt | vie-000 | cóng lại |
tiếng Việt | vie-000 | cứng |
tiếng Việt | vie-000 | dại đi |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh buốt |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh cóng |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh cứng |
tiếng Việt | vie-000 | rét cóng |
tiếng Việt | vie-000 | tê |
𡨸儒 | vie-001 | 𠗸 |