tiếng Việt | vie-000 |
côi cút |
English | eng-000 | orphamed |
français | fra-000 | orphelin et délaissé |
русский | rus-000 | осиротелый |
русский | rus-000 | осиротеть |
русский | rus-000 | сиротливый |
русский | rus-000 | сиротский |
русский | rus-000 | сиротство |
tiếng Việt | vie-000 | bồ côi |
tiếng Việt | vie-000 | cô quạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cô đơn |
tiếng Việt | vie-000 | cô độc |
tiếng Việt | vie-000 | côi |
tiếng Việt | vie-000 | mồ côi |