tiếng Việt | vie-000 |
công vụ |
français | fra-000 | service |
русский | rus-000 | деловой |
русский | rus-000 | командировка |
русский | rus-000 | командировочный |
русский | rus-000 | служебный |
tiếng Việt | vie-000 | chức vụ |
tiếng Việt | vie-000 | công cán |
tiếng Việt | vie-000 | công tác |
tiếng Việt | vie-000 | công việc |
tiếng Việt | vie-000 | đi công tác |
𡨸儒 | vie-001 | 公務 |