tiếng Việt | vie-000 |
cùng khốn |
français | fra-000 | misérable |
русский | rus-000 | стесненный |
русский | rus-000 | стеснительный |
tiếng Việt | vie-000 | cùng quẫn |
tiếng Việt | vie-000 | khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | khốn cùng |
tiếng Việt | vie-000 | khốn đốn |
tiếng Việt | vie-000 | quẫn bách |
tiếng Việt | vie-000 | túng bấn |
𡨸儒 | vie-001 | 窮困 |