tiếng Việt | vie-000 |
cùng sống |
русский | rus-000 | сожительство |
русский | rus-000 | сожительствовать |
русский | rus-000 | сосуществование |
русский | rus-000 | сосуществовать |
tiếng Việt | vie-000 | chung sống |
tiếng Việt | vie-000 | cộng sinh |
tiếng Việt | vie-000 | cộng tồn |
tiếng Việt | vie-000 | song song tồn tại |