tiếng Việt | vie-000 |
cúi luồn |
français | fra-000 | faire des courbettes |
français | fra-000 | s’humilier |
русский | rus-000 | пресмыкаться |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | cúi rạp |
tiếng Việt | vie-000 | khúm núm |
tiếng Việt | vie-000 | luồn cúi |
tiếng Việt | vie-000 | quỳ gối |
tiếng Việt | vie-000 | quỵ lụy |
tiếng Việt | vie-000 | rạp mình |
tiếng Việt | vie-000 | uốn gối |