tiếng Việt | vie-000 |
căn cứ điểm |
русский | rus-000 | база |
русский | rus-000 | плацдарм |
tiếng Việt | vie-000 | bàn đạp quân sự |
tiếng Việt | vie-000 | căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | căn cứ bàn đạp |
tiếng Việt | vie-000 | căn cứ quân sự |
tiếng Việt | vie-000 | căn cứ đầu cầu |
tiếng Việt | vie-000 | căn cứ địa |
tiếng Việt | vie-000 | trạm |