tiếng Việt | vie-000 |
cơ động |
русский | rus-000 | маневр |
русский | rus-000 | маневренность |
русский | rus-000 | маневренный |
русский | rus-000 | маневрировать |
русский | rus-000 | мобильный |
русский | rus-000 | поворотливость |
русский | rus-000 | подвижной |
русский | rus-000 | подвижность |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển quân |
tiếng Việt | vie-000 | di chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | di động |
tiếng Việt | vie-000 | dễ quay chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | dễ xoay chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | linh hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | linh động |
tiếng Việt | vie-000 | lưu động |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh nhẹn |
tiếng Việt | vie-000 | thao diễn |
tiếng Việt | vie-000 | vận động |