tiếng Việt | vie-000 |
cơm sáng |
Universal Networking Language | art-253 | breakfast(icl>meal>thing) |
English | eng-000 | breakfast |
русский | rus-000 | завтрак |
español | spa-000 | almuerzo |
tiếng Việt | vie-000 | lót dạ |
tiếng Việt | vie-000 | ăn sáng |
tiếng Việt | vie-000 | điểm tâm |
tiếng Việt | vie-000 | đồ ăn sáng |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sarapan |