PanLinx

tiếng Việtvie-000
cười chúm chím
bokmålnob-000knise
русскийrus-000заулыбаться
русскийrus-000улыбаться
tiếng Việtvie-000cười mỉm
tiếng Việtvie-000cười nụ
tiếng Việtvie-000cười tủm
tiếng Việtvie-000cười tủm tỉm
tiếng Việtvie-000mỉm cười


PanLex

PanLex-PanLinx