PanLinx

tiếng Việtvie-000
cải
U+art-254234B5
U+art-25426C26
Englisheng-000alter
Englisheng-000cabbage
Englisheng-000change
Englisheng-000embroider in relief
Englisheng-000plait in relief
françaisfra-000changer
françaisfra-000chou
русскийrus-000переменить
русскийrus-000сменять
tiếng Việtvie-000biến đổi
tiếng Việtvie-000cải biến
tiếng Việtvie-000thay
tiếng Việtvie-000thay đổi
tiếng Việtvie-000đổi
tiếng Việtvie-000đổi thay
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𣒵
𡨸儒vie-001𦰦


PanLex

PanLex-PanLinx