tiếng Việt | vie-000 |
cải |
U+ | art-254 | 234B5 |
U+ | art-254 | 26C26 |
English | eng-000 | alter |
English | eng-000 | cabbage |
English | eng-000 | change |
English | eng-000 | embroider in relief |
English | eng-000 | plait in relief |
français | fra-000 | changer |
français | fra-000 | chou |
русский | rus-000 | переменить |
русский | rus-000 | сменять |
tiếng Việt | vie-000 | biến đổi |
tiếng Việt | vie-000 | cải biến |
tiếng Việt | vie-000 | thay |
tiếng Việt | vie-000 | thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | đổi |
tiếng Việt | vie-000 | đổi thay |
𡨸儒 | vie-001 | 改 |
𡨸儒 | vie-001 | 攺 |
𡨸儒 | vie-001 | 篕 |
𡨸儒 | vie-001 | 胲 |
𡨸儒 | vie-001 | 𣒵 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦰦 |