tiếng Việt | vie-000 |
cải danh |
English | eng-000 | change one’s name |
français | fra-000 | changer de nom |
русский | rus-000 | переименование |
русский | rus-000 | переименовать |
русский | rus-000 | перекрещивать |
tiếng Việt | vie-000 | cải tên |
tiếng Việt | vie-000 | thay tên |
tiếng Việt | vie-000 | đặt tên mới |
tiếng Việt | vie-000 | đổi tên |