tiếng Việt | vie-000 |
cải đạo |
italiano | ita-000 | convertirsi |
bokmål | nob-000 | omvende |
bokmål | nob-000 | omvendt |
русский | rus-000 | перекрещивать |
русский | rus-000 | перекрещиваться |
tiếng Việt | vie-000 | cải hóa |
tiếng Việt | vie-000 | cải tâm |
tiếng Việt | vie-000 | cải tính |
tiếng Việt | vie-000 | làm tẩy lễ lại |
tiếng Việt | vie-000 | quy theo |
tiếng Việt | vie-000 | rửa tội lại |
tiếng Việt | vie-000 | theo đạo mới |
tiếng Việt | vie-000 | được cải hóa |
tiếng Việt | vie-000 | đổi tôn giáo |