PanLinx

tiếng Việtvie-000
cảm nhiễm
Englisheng-000be infected by
françaisfra-000contracter
русскийrus-000заражаться
русскийrus-000заражение
tiếng Việtvie-000lây
tiếng Việtvie-000lây bệnh
tiếng Việtvie-000nhiễm bệnh
tiếng Việtvie-000tiêm nhiễm
tiếng Việtvie-000truyền nhiễm
𡨸儒vie-001感染


PanLex

PanLex-PanLinx