tiếng Việt | vie-000 |
cập bến |
italiano | ita-000 | abbordare |
italiano | ita-000 | accostare |
italiano | ita-000 | attraccare |
bokmål | nob-000 | anløpe |
русский | rus-000 | ошвартоваться |
русский | rus-000 | подчаливать |
русский | rus-000 | приваливать |
русский | rus-000 | приставать |
русский | rus-000 | причал |
русский | rus-000 | причаливать |
русский | rus-000 | причалный |
русский | rus-000 | пришвартовываться |
русский | rus-000 | швартоваться |
tiếng Việt | vie-000 | buộc lại |
tiếng Việt | vie-000 | cho ghé sát |
tiếng Việt | vie-000 | cập |
tiếng Việt | vie-000 | cặp |
tiếng Việt | vie-000 | cặp bến |
tiếng Việt | vie-000 | ghé |
tiếng Việt | vie-000 | ghé bến |
tiếng Việt | vie-000 | neo lại |
tiếng Việt | vie-000 | vào bến |
tiếng Việt | vie-000 | đậu lại |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ lại |