tiếng Việt | vie-000 |
cắm cúi |
English | eng-000 | at full stretch |
English | eng-000 | fully stretched |
français | fra-000 | se plonger |
français | fra-000 | s’absorber |
русский | rus-000 | водиться |
русский | rus-000 | провозиться |
русский | rus-000 | хлопотать |
tiếng Việt | vie-000 | bận bịu |
tiếng Việt | vie-000 | bận rộn |
tiếng Việt | vie-000 | cặm cụi |
tiếng Việt | vie-000 | hì hà hì hục |
tiếng Việt | vie-000 | hì hục |
tiếng Việt | vie-000 | loay hoay |
tiếng Việt | vie-000 | lúi húi |
tiếng Việt | vie-000 | lụi hụi |