tiếng Việt | vie-000 |
cọng cỏ |
bokmål | nob-000 | strå |
русский | rus-000 | былинка |
русский | rus-000 | стебель |
русский | rus-000 | травинка |
tiếng Việt | vie-000 | cọng |
tiếng Việt | vie-000 | cộng |
tiếng Việt | vie-000 | dây |
tiếng Việt | vie-000 | ngọn cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thân |
tiếng Việt | vie-000 | thân cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thân thảo |