tiếng Việt | vie-000 |
cố thủ |
français | fra-000 | ne pas capituler |
français | fra-000 | tenir fermement |
русский | rus-000 | засесть |
русский | rus-000 | окапываться |
русский | rus-000 | оседлывать |
русский | rus-000 | подержаться |
tiếng Việt | vie-000 | bám chắc |
tiếng Việt | vie-000 | bám lấy |
tiếng Việt | vie-000 | bám trụ |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm cứ |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm giữ |
tiếng Việt | vie-000 | cố vị |
tiếng Việt | vie-000 | giữ vững |
tiếng Việt | vie-000 | núp |
tiếng Việt | vie-000 | nấp |
tiếng Việt | vie-000 | đứng vững |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn mình |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn ấp |
𡨸儒 | vie-001 | 固守 |