tiếng Việt | vie-000 |
cố đạt được |
русский | rus-000 | домогательство |
русский | rus-000 | домогаться |
русский | rus-000 | претендовать |
русский | rus-000 | стяжать |
tiếng Việt | vie-000 | có kỳ vọng |
tiếng Việt | vie-000 | cầu mong |
tiếng Việt | vie-000 | cố giành được |
tiếng Việt | vie-000 | cố tranh đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | giành |