tiếng Việt | vie-000 |
cổ xúy |
français | fra-000 | exciter |
français | fra-000 | stimuler |
bokmål | nob-000 | propaganda |
русский | rus-000 | окрылять |
русский | rus-000 | поощрение |
русский | rus-000 | поощрительный |
русский | rus-000 | поощрять |
русский | rus-000 | проповедовать |
русский | rus-000 | проповедь |
tiếng Việt | vie-000 | chắp cánh |
tiếng Việt | vie-000 | cổ lệ |
tiếng Việt | vie-000 | cổ vũ |
tiếng Việt | vie-000 | cổ xướng |
tiếng Việt | vie-000 | cổ động |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến khích |
tiếng Việt | vie-000 | khích lệ |
tiếng Việt | vie-000 | kích lệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyên truyền |
tiếng Việt | vie-000 | truyền bá |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên truyền |
tiếng Việt | vie-000 | động viên |
𡨸儒 | vie-001 | 鼓吹 |