tiếng Việt | vie-000 |
cớ sao |
français | fra-000 | pour quelle raison |
français | fra-000 | pourquoi |
русский | rus-000 | зачем |
русский | rus-000 | отчего |
русский | rus-000 | почему |
русский | rus-000 | чего |
tiếng Việt | vie-000 | cớ chi |
tiếng Việt | vie-000 | cớ gì |
tiếng Việt | vie-000 | do đâu |
tiếng Việt | vie-000 | sao |
tiếng Việt | vie-000 | tại sao |
tiếng Việt | vie-000 | vì lẽ gì |
tiếng Việt | vie-000 | vì sao |
tiếng Việt | vie-000 | để làm gì |