PanLinx

tiếng Việtvie-000
cứa
U+art-254943B
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000drumstick
françaisfra-000couper en sciant
日本語jpn-000
Nihongojpn-001go
Nihongojpn-001kanekake
Nihongojpn-001ko
Nihongojpn-001kyo
русскийrus-000надрез
русскийrus-000надрезать
tiếng Việtvie-000gánh
tiếng Việtvie-000khía
tiếng Việtvie-000khấc
tiếng Việtvie-000mổ
tiếng Việtvie-000rạch
tiếng Việtvie-000xẻ
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003geoi6
gwong2dung1 wa2yue-003keoi4


PanLex

PanLex-PanLinx