PanLinx

tiếng Việtvie-000
cứng ra
русскийrus-000грубеть
русскийrus-000закостенеть
русскийrus-000одеревенелый
русскийrus-000одеревенеть
русскийrus-000окаменеть
tiếng Việtvie-000cứng lại
tiếng Việtvie-000cứng như gỗ
tiếng Việtvie-000cứng đờ
tiếng Việtvie-000hóa gỗ
tiếng Việtvie-000khô cứng lại
tiếng Việtvie-000thô đi
tiếng Việtvie-000đờ ra


PanLex

PanLex-PanLinx