| tiếng Việt | vie-000 |
| cứng ra | |
| русский | rus-000 | грубеть |
| русский | rus-000 | закостенеть |
| русский | rus-000 | одеревенелый |
| русский | rus-000 | одеревенеть |
| русский | rus-000 | окаменеть |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng lại |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng như gỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng đờ |
| tiếng Việt | vie-000 | hóa gỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | khô cứng lại |
| tiếng Việt | vie-000 | thô đi |
| tiếng Việt | vie-000 | đờ ra |
