tiếng Việt | vie-000 |
cựa cạy |
русский | rus-000 | водиться |
русский | rus-000 | дрыгать |
русский | rus-000 | ерзать |
tiếng Việt | vie-000 | cựa |
tiếng Việt | vie-000 | cựa mình |
tiếng Việt | vie-000 | cựa quậy |
tiếng Việt | vie-000 | giãy |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi không yên |
tiếng Việt | vie-000 | quay đi quay lại |
tiếng Việt | vie-000 | trằn trọc |
tiếng Việt | vie-000 | trở mình |