| tiếng Việt | vie-000 |
| cực hình | |
| English | eng-000 | torture |
| français | fra-000 | peine capitale |
| français | fra-000 | supplice |
| italiano | ita-000 | tortura |
| bokmål | nob-000 | pine |
| русский | rus-000 | мученичество |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu chết vì nghĩa |
| tiếng Việt | vie-000 | khổ hình |
| tiếng Việt | vie-000 | khổ tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | nổi đau |
| tiếng Việt | vie-000 | sự |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tra tấn |
| tiếng Việt | vie-000 | tuẫn giáo |
| tiếng Việt | vie-000 | tuẫn nạn |
| tiếng Việt | vie-000 | tuẫn quốc |
| tiếng Việt | vie-000 | tuẫn tiết |
| tiếng Việt | vie-000 | tuẫn tử |
| tiếng Việt | vie-000 | đau khổ |
| tiếng Việt | vie-000 | đau đớn |
| 𡨸儒 | vie-001 | 極刑 |
