tiếng Việt | vie-000 |
diêm sinh |
English | eng-000 | sulphur |
français | fra-000 | soufre |
bokmål | nob-000 | sniffe |
русский | rus-000 | сера |
русский | rus-000 | сернистый |
русский | rus-000 | серный |
tiếng Việt | vie-000 | hít hơi cồn |
tiếng Việt | vie-000 | lưu hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | lưu huỳnh |
tiếng Việt | vie-000 | ma tuý |
𡨸儒 | vie-001 | 鹽生 |