tiếng Việt | vie-000 |
diễm sắc |
русский | rus-000 | краса |
русский | rus-000 | красота |
tiếng Việt | vie-000 | cái đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | nhan sắc |
tiếng Việt | vie-000 | sắc đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ kiều diễm |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ kiều mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ đẹp |
𡨸儒 | vie-001 | 豔色 |