tiếng Việt | vie-000 |
diễn dịch |
English | eng-000 | deduce |
français | fra-000 | déduire |
bokmål | nob-000 | tolke |
bokmål | nob-000 | tolkning |
русский | rus-000 | дедуктивный |
русский | rus-000 | дедукция |
tiếng Việt | vie-000 | giải thích |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | suy diễn |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải thích |
𡨸儒 | vie-001 | 演繹 |